Tổng hợp Bảng giá chuê xe tour tại Miền trung


Vui lòng liên hệ: vietnamzoom.com@gmail.com để được giới thiệu miễn phí tại đây. Cám ơn.




Chúng tôi xin giới thiệu 1 số công ty hoạt động về cho thuê xe du lịch tại thành phố Đà Nẵng. Để có thông tin chi tiết và cập nhật quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với các đội xe dưới đây:



Công ty Vittour - Đà Nẵng
  • Địa chỉ: 83 Nguyễn Thị Minh Khai - Quận Hải Châu - Tp Đà Nẵng
  • Điện thoại : (0511) 251105 - 822142
  • Fax : (0511) 812259- 821560
Công ty liên hợp vận tải và du lịch Vitraco
  • Địa chỉ: 291 Trần Cao Vân, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
  • Tel : ++84 511 711411 - 711646 - 711146 * Fax: ++ 84 511 711 143

Công ty cổ phần Phú Mỹ Phá
    • Địa chỉ: 505 Nguyễn Hữu Thọ - Đà Nẵng
    • Website: phumyphat.com
    • Tel: 627.627 phục vụ 24/24

Công ty vận chuyển du lịch VIÊT LÀO

Địa chỉ công ty : 164/26 Hoàng Diệu – tp. Đà Nẵng
Điện thoại: 0511. 3 866 307 – Fax : 0511. 358 48 49
Hotline : 0914 169 108 Mr Thanh /Mrs. Hoa 0913 496 570
0935 97 17 97 Kim Cương(Mss)
Y!M/ Skype : vietlaocarsdn
Bảng giá cho thuê xe tham khảo tại thành phố Đà Nẵng



BẢNG BÁO GIÁ XE KHU VỰC MIỀN TRUNG KHỞI HÀNH TỪ ĐÀ NẴNG
STT

 

 

 

Lộ trình




Tg. (Ngày)
Đơn giá/ Loại xe (Ng. đồng / 01 Xe )
4 chỗ
7 chỗ
16 chỗ

24 chỗ

35 chỗ
45 chỗ
01
NộI thành Đà Nẵng
01
450
550
600
700
850
1.000
02
Đám cưới nội thành ĐN ( Có trang trí kết hoa)
01
500
550
550
700
850
1.000
03
Đón Sbay/ Ga Đà Nẵng - KS Trung t âm ĐN or NL
01 chiều
180
250
250
350
450
550
04
Đà Nẵng - Non Nước - HộI An - Đà Nẵng
01
500
550
600
750
950
1.200
05
Đà Nẵng - HộI An - Mỹ Sơn - Đà Nẵng
01
650
750
800
1.000
1.300
1.500
06
Đà Nẵng - Bà Nà - ĐN
02
950
1.100
1.150
Xe>16 chỗ không lên đỉnh được
07
Đà Nẵng - Bà Nà - ĐN
01
700
850
850
08
Đà Nẵng - Tam Kỳ - ĐN
01
600
700
750
900
1.100
1.400
09
Đà Nẵng – Tiên Phước - Đà Nẵng
01
750
950
1.000
1.250
1.500
1.950
10
Đà Nẵng - Chu Lai – Đà Nẵng
01
750
950
1.000
1.300
1.550
2.000
11
Đà Nẵng - Quảng Ngãi - Đà Nẵng
01
950
1.000
1.000
1.600
1.800
2.200
12
Đà Nẵng - Quy Nhơn - Đà Nẵng
02
1.950
2.200
2.300
2.900
4.700
6.100
13
Đà Nẵng - Lăng Cô- Đà Nẵng
01
500
600
700
850
1.000
1.250
14
Đà Nẵng - Suối Voi- Đà Nẵng
01
700
800
850
1.050
1.450
1.650
15
Đà Nẵng - Huế - Đà Nẵng
01
900
1.000
1.000
1.450
1.800
2.300
16
Đà Nẵng - Huế (đổ khách 1 chiều) hoặc ngược lại
01 chiều
700
750
800
1.100
1.600
2.000
17
Đà Nẵng - Quảng Trị - Đà Nẵng
01
1.100
1.350
1.400
1.700
2.200
2.800
18
Đà Nẵng - Huế - Thanh Tân - Đà Nẵng
01
1.150
1.250
1.250
1.600
1.950
2.450
19
Đà Nẵng - Bạch Mã - Thanh Tân - Đà Nẵng
02
1.750
2.000
2.1002.650
xe>16 kg lên đỉnh
20
Đà Nẵng - Phong Nha - Đà Nẵng
02
2.000
2.200
2.3003000
4.500
5.700
21
Đà Nẵng - Phong Nha - Huế - ĐN
03
2.400
2.750
2.900
3.800
5.450
7.700
22
Đà Nẵng – Lao Bảo - Đà Nẵng
02
1.900
2.200
2.300
2.900
3.900
5.200
23
Đà Nẵng - Lao Bảo - Thanh Tân - Đà Nẵng
02
2.150
2.400
2.550
3.200
4.200
5.500
24
Đà Nẵng - Quảng Bình
01 chiều
1.600
1.900
2.000
2.500
3.000
3.900
25
Đà Nẵng - Lao Bảo - Phong Nha - Đà Nẵng
03
2.800
3.250
3.500
4.300
5.8007.950







BẢNG BÁO GIÁ XE TUYẾN VIỆT NAM - LÀO
STT

 

 

Lộ trình



Tg.Ngày)
Đơn giá/ Loại xe (Ng. đồng / 01 Xe )
4 chỗ
7 chỗ
16 chỗ

24 chỗ

35 chỗ
45 chỗ
01
Đà Nẵng - Savănnakhet or Ngược lại
1 chiều
4.000
4.200
4.500
5.500
6.500
7.500
02
Đón Savănnakhet - Huế - ĐN - Hội An - Huế -Trả Savănnakhet
4N3Đ
7.300
7.800
8.200
10.000
12.000
14.000
03
Đón Savănnakhet - Đông Hà - Vinh - Hà Nội - Hạ Long - Trả Savănnakhet (đi đường 9 về đường 8)
5N4Đ
12.400
14.500
15.000
17.000
20.000
22.500
04
Viêng Chăn - ĐN - Huế - Hội An – Viêng Chăn
(đi đường 9 về đường 8)
6N5Đ
13.200
15.000
15.500
18.200
22.500
24.500
05

Đà Nẵng – PắkSế

1 chiều
4.800
5.500
6.300
7.200
8.000
9.500
06
Đón PăkSế - Kon Tum – ĐăkLăk – Đà Lạt - HCM - Trả PăkSế
6N5Đ
10.500
13.000
13.400
15.500
18.500
23.600
07
PăkSế - ĐN - Hội An - Huế - Lao Bảo - PăkSế
5N4Đ
8.500
9.000
9.200
12.700


0 nhận xét:

Đăng nhận xét